Lô gan Tây Ninh đầy đủ chính xác nhất tại SXMN


Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
TP.HCM 16:05 Đà Nẵng 17:05 Miền Bắc 18:05
Long An 16:05 Quảng Ngãi 17:05
Bình Phước 16:05 Đắk Nông 17:05
Hậu Giang 16:05

Thống kê lô tô gan Tây Ninh ngày 02/05/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
97 17/10/2024 28 33
50 28/11/2024 22 36
96 05/12/2024 21 34
47 19/12/2024 19 57
66 02/01/2025 17 24
24 09/01/2025 16 27
93 09/01/2025 16 30
59 23/01/2025 14 25
64 23/01/2025 14 33
33 23/01/2025 14 30
28 30/01/2025 13 30
61 30/01/2025 13 27
79 30/01/2025 13 21
21 06/02/2025 12 27
92 13/02/2025 11 22
12 13/02/2025 11 31
44 20/02/2025 10 27
05 20/02/2025 10 37

Cặp lô gan Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
79-97 30/01/2025 13 14
12-21 13/02/2025 11 21
05-50 20/02/2025 10 20
28-82 27/02/2025 9 14
59-95 20/03/2025 6 15
39-93 20/03/2025 6 20
68-86 27/03/2025 5 14
46-64 27/03/2025 5 20
08-80 03/04/2025 4 17
09-90 10/04/2025 3 12
02-20 10/04/2025 3 16
26-62 10/04/2025 3 17
89-98 10/04/2025 3 15
00-55 10/04/2025 3 19
44-99 10/04/2025 3 11

Gan cực đại Tây Ninh các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
47 57 18/07/2019 đến 17/09/2020 10/04/2025
69 52 11/12/2014 đến 10/12/2015 24/04/2025
88 49 26/01/2012 đến 03/01/2013 10/04/2025
83 46 26/08/2010 đến 14/07/2011 01/05/2025
84 45 30/06/2011 đến 10/05/2012 24/04/2025
07 43 24/03/2016 đến 19/01/2017 20/02/2025
52 41 26/04/2012 đến 07/02/2013 27/03/2025
51 39 28/09/2017 đến 28/06/2018 17/04/2025
10 39 04/08/2016 đến 04/05/2017 03/04/2025
31 38 31/12/2020 đến 06/01/2022 10/04/2025
40 38 21/01/2010 đến 14/10/2010 17/04/2025
05 37 27/05/2021 đến 26/05/2022 24/04/2025
72 36 05/10/2017 đến 14/06/2018 13/02/2025
50 36 28/05/2020 đến 04/02/2021 24/04/2025
02 36 20/05/2010 đến 27/01/2011 01/05/2025
42 36 01/08/2019 đến 07/05/2020 24/04/2025
85 35 02/01/2020 đến 01/10/2020 17/04/2025
62 35 06/01/2022 đến 08/09/2022 01/05/2025
16 34 27/08/2009 đến 22/04/2010 03/04/2025
96 34 27/08/2009 đến 22/04/2010 10/04/2025
71 34 28/01/2016 đến 22/09/2016 10/04/2025
56 34 23/03/2017 đến 16/11/2017 06/02/2025
77 33 21/05/2015 đến 07/01/2016 01/05/2025
37 33 20/08/2009 đến 08/04/2010 01/05/2025
64 33 05/11/2009 đến 24/06/2010 09/01/2025
86 33 04/08/2011 đến 22/03/2012 24/04/2025
97 33 31/07/2014 đến 19/03/2015 10/04/2025
20 33 15/11/2018 đến 04/07/2019 01/05/2025
65 32 03/09/2020 đến 15/04/2021 30/01/2025
30 32 03/02/2011 đến 15/09/2011 17/04/2025
06 32 06/03/2014 đến 16/10/2014 17/04/2025
81 32 29/06/2017 đến 08/02/2018 03/04/2025
19 32 26/05/2011 đến 05/01/2012 03/04/2025
22 31 04/10/2012 đến 09/05/2013 23/01/2025
12 31 03/06/2010 đến 06/01/2011 24/04/2025
58 31 07/06/2018 đến 10/01/2019 10/04/2025
48 31 08/01/2015 đến 13/08/2015 17/04/2025
91 30 12/07/2018 đến 07/02/2019 01/05/2025
93 30 03/08/2017 đến 01/03/2018 03/04/2025
73 30 20/07/2017 đến 15/02/2018 20/03/2025
45 30 20/03/2014 đến 16/10/2014 10/04/2025
76 30 18/02/2010 đến 16/09/2010 01/05/2025
28 30 24/07/2014 đến 19/02/2015 01/05/2025
39 30 27/02/2020 đến 22/10/2020 24/04/2025
27 30 21/01/2016 đến 18/08/2016 20/02/2025
33 30 19/12/2019 đến 13/08/2020 01/05/2025
87 30 10/07/2014 đến 05/02/2015 27/03/2025
67 29 18/04/2013 đến 07/11/2013 19/12/2024
74 29 19/04/2012 đến 08/11/2012 10/04/2025
80 29 04/02/2016 đến 25/08/2016 10/04/2025
34 29 27/10/2016 đến 18/05/2017 28/11/2024
08 29 29/05/2014 đến 18/12/2014 27/02/2025
68 28 15/09/2022 đến 30/03/2023 17/04/2025
00 28 09/11/2017 đến 24/05/2018 17/04/2025
55 28 01/10/2009 đến 15/04/2010 03/04/2025
61 27 12/01/2017 đến 20/07/2017 06/03/2025
24 27 19/03/2015 đến 24/09/2015 01/05/2025
98 27 02/02/2017 đến 10/08/2017 17/04/2025
13 27 11/12/2014 đến 18/06/2015 03/04/2025
14 27 01/01/2009 đến 09/07/2009 23/01/2025
44 27 16/06/2011 đến 22/12/2011 01/05/2025
21 27 16/03/2017 đến 21/09/2017 30/01/2025
29 27 27/09/2012 đến 04/04/2013 10/04/2025
90 26 11/06/2015 đến 10/12/2015 06/03/2025
01 26 07/01/2016 đến 07/07/2016 23/01/2025
25 26 25/08/2011 đến 23/02/2012 03/04/2025
60 26 13/05/2010 đến 11/11/2010 02/01/2025
38 26 14/02/2019 đến 15/08/2019 17/04/2025
04 26 26/05/2011 đến 24/11/2011 27/03/2025
59 25 03/09/2015 đến 25/02/2016 24/04/2025
32 25 14/01/2021 đến 08/07/2021 17/04/2025
70 25 10/03/2016 đến 01/09/2016 06/03/2025
54 25 24/07/2014 đến 15/01/2015 13/03/2025
53 25 13/01/2011 đến 07/07/2011 24/04/2025
75 25 28/08/2014 đến 19/02/2015 01/05/2025
63 25 25/03/2021 đến 30/12/2021 24/04/2025
03 25 25/02/2010 đến 19/08/2010 13/03/2025
23 24 30/08/2018 đến 14/02/2019 01/05/2025
36 24 21/05/2020 đến 05/11/2020 27/02/2025
49 24 28/03/2013 đến 12/09/2013 30/01/2025
66 24 27/06/2013 đến 12/12/2013 27/03/2025
09 23 16/05/2013 đến 24/10/2013 01/05/2025
46 23 09/04/2015 đến 17/09/2015 27/02/2025
15 23 30/06/2022 đến 08/12/2022 01/05/2025
57 23 08/09/2016 đến 16/02/2017 24/04/2025
92 22 05/06/2014 đến 06/11/2014 01/05/2025
18 22 10/11/2022 đến 13/04/2023 27/02/2025
99 22 11/11/2010 đến 14/04/2011 17/04/2025
82 22 09/12/2021 đến 12/05/2022 24/04/2025
41 22 09/02/2017 đến 13/07/2017 10/04/2025
43 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 27/03/2025
89 21 03/09/2020 đến 28/01/2021 24/04/2025
94 21 03/03/2022 đến 28/07/2022 13/02/2025
95 21 28/05/2009 đến 22/10/2009 09/01/2025
79 21 17/09/2009 đến 11/02/2010 01/05/2025
26 20 18/01/2018 đến 07/06/2018 20/03/2025
17 19 28/01/2010 đến 10/06/2010 05/12/2024
35 19 23/07/2020 đến 03/12/2020 17/10/2024
11 19 01/10/2020 đến 11/02/2021 27/02/2025
78 18 15/10/2020 đến 18/02/2021 10/04/2025

Gan cực đại Tây Ninh các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
56-65 26 08/10/2020 đến 08/04/2021 24/04/2025
07-70 23 24/03/2016 đến 01/09/2016 10/04/2025
12-21 21 08/07/2010 đến 02/12/2010 01/05/2025
05-50 20 27/05/2021 đến 27/01/2022 24/04/2025
46-64 20 19/11/2009 đến 08/04/2010 20/02/2025
39-93 20 03/08/2017 đến 21/12/2017 01/05/2025
14-41 20 09/02/2017 đến 29/06/2017 17/04/2025
34-43 19 14/05/2009 đến 24/09/2009 03/04/2025
00-55 19 17/12/2015 đến 28/04/2016 10/04/2025
06-60 19 28/01/2021 đến 10/06/2021 13/02/2025
16-61 19 09/03/2017 đến 20/07/2017 24/04/2025
25-52 18 06/10/2022 đến 09/02/2023 01/05/2025
37-73 18 15/01/2009 đến 21/05/2009 24/04/2025
67-76 18 13/05/2010 đến 16/09/2010 17/04/2025
01-10 17 10/02/2011 đến 09/06/2011 01/05/2025
69-96 17 25/06/2015 đến 22/10/2015 01/05/2025
26-62 17 06/01/2022 đến 05/05/2022 24/04/2025
27-72 17 10/03/2016 đến 07/07/2016 01/05/2025
08-80 17 29/05/2014 đến 25/09/2014 01/05/2025
02-20 16 12/12/2019 đến 30/04/2020 24/04/2025
13-31 16 04/02/2021 đến 27/05/2021 10/04/2025
18-81 16 10/11/2022 đến 02/03/2023 01/05/2025
19-91 16 06/09/2018 đến 27/12/2018 27/02/2025
29-92 15 12/06/2014 đến 25/09/2014 17/04/2025
36-63 15 14/03/2019 đến 27/06/2019 24/04/2025
89-98 15 03/09/2020 đến 17/12/2020 17/04/2025
59-95 15 21/11/2019 đến 05/03/2020 17/04/2025
49-94 15 04/10/2018 đến 17/01/2019 01/05/2025
28-82 14 05/12/2019 đến 12/03/2020 01/05/2025
68-86 14 19/11/2020 đến 25/02/2021 20/03/2025
03-30 14 08/08/2019 đến 14/11/2019 01/05/2025
47-74 14 27/10/2016 đến 02/02/2017 27/03/2025
48-84 14 22/12/2011 đến 29/03/2012 01/05/2025
79-97 14 02/10/2014 đến 08/01/2015 24/04/2025
58-85 13 18/06/2020 đến 17/09/2020 01/05/2025
45-54 13 14/07/2016 đến 13/10/2016 01/05/2025
04-40 13 25/11/2010 đến 24/02/2011 24/04/2025
24-42 13 03/01/2013 đến 04/04/2013 01/05/2025
33-88 13 29/11/2018 đến 28/02/2019 20/03/2025
23-32 13 30/01/2014 đến 01/05/2014 17/04/2025
11-66 12 27/04/2017 đến 20/07/2017 27/03/2025
35-53 12 23/07/2020 đến 15/10/2020 24/04/2025
15-51 12 19/10/2017 đến 11/01/2018 17/04/2025
09-90 12 13/01/2011 đến 07/04/2011 30/01/2025
57-75 11 10/12/2015 đến 25/02/2016 10/04/2025
38-83 11 17/03/2011 đến 02/06/2011 10/04/2025
17-71 11 07/01/2021 đến 25/03/2021 24/04/2025
22-77 11 24/01/2013 đến 11/04/2013 01/05/2025
44-99 11 24/01/2013 đến 11/04/2013 24/04/2025
78-87 10 28/10/2021 đến 06/01/2022 10/04/2025

Thống kê giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 12 ngày 360 ngày
01 139 ngày 208 ngày
02 99 ngày 348 ngày
03 78 ngày 156 ngày
04 111 ngày 309 ngày
05 30 ngày 308 ngày
06 209 ngày 202 ngày
07 91 ngày 162 ngày
08 43 ngày 247 ngày
09 20 ngày 257 ngày
10 58 ngày 129 ngày
11 26 ngày 141 ngày
12 53 ngày 271 ngày
13 35 ngày 434 ngày
14 36 ngày 184 ngày
15 56 ngày 142 ngày
16 83 ngày 290 ngày
17 94 ngày 147 ngày
18 267 ngày 161 ngày
19 38 ngày 197 ngày
20 156 ngày 280 ngày
21 54 ngày 381 ngày
22 82 ngày 229 ngày
23 166 ngày 156 ngày
24 435 ngày 329 ngày
25 73 ngày 253 ngày
26 63 ngày 356 ngày
27 113 ngày 254 ngày
28 227 ngày 216 ngày
29 199 ngày 276 ngày
30 69 ngày 229 ngày
31 4 ngày 205 ngày
32 6 ngày 447 ngày
33 46 ngày 232 ngày
34 1 ngày 323 ngày
35 214 ngày 215 ngày
36 124 ngày 164 ngày
37 15 ngày 196 ngày
38 31 ngày 265 ngày
39 62 ngày 171 ngày
40 135 ngày 256 ngày
41 18 ngày 210 ngày
42 57 ngày 210 ngày
43 42 ngày 318 ngày
44 307 ngày 251 ngày
45 114 ngày 339 ngày
46 148 ngày 322 ngày
47 95 ngày 188 ngày
48 300 ngày 194 ngày
49 106 ngày 171 ngày
50 29 ngày 411 ngày
51 10 ngày 194 ngày
52 8 ngày 389 ngày
53 88 ngày 143 ngày
54 19 ngày 218 ngày
55 171 ngày 322 ngày
56 27 ngày 157 ngày
57 40 ngày 301 ngày
58 68 ngày 134 ngày
59 34 ngày 191 ngày
60 181 ngày 147 ngày
61 169 ngày 230 ngày
62 33 ngày 373 ngày
63 90 ngày 212 ngày
64 101 ngày 187 ngày
65 195 ngày 278 ngày
66 17 ngày 270 ngày
67 3 ngày 235 ngày
68 7 ngày 169 ngày
69 292 ngày 251 ngày
70 2 ngày 419 ngày
71 21 ngày 218 ngày
72 136 ngày 248 ngày
73 130 ngày 225 ngày
74 45 ngày 399 ngày
75 25 ngày 294 ngày
76 79 ngày 284 ngày
77 186 ngày 197 ngày
78 66 ngày 201 ngày
79 41 ngày 236 ngày
80 176 ngày 174 ngày
81 257 ngày 245 ngày
82 9 ngày 111 ngày
83 0 ngày 196 ngày
84 23 ngày 344 ngày
85 37 ngày 220 ngày
86 49 ngày 317 ngày
87 71 ngày 338 ngày
88 240 ngày 203 ngày
89 98 ngày 241 ngày
90 5 ngày 211 ngày
91 161 ngày 326 ngày
92 11 ngày 410 ngày
93 24 ngày 201 ngày
94 308 ngày 202 ngày
95 104 ngày 310 ngày
96 60 ngày 195 ngày
97 32 ngày 302 ngày
98 13 ngày 338 ngày
99 47 ngày 222 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 12 ngày 62 ngày
1 26 ngày 34 ngày
2 54 ngày 46 ngày
3 1 ngày 43 ngày
4 18 ngày 49 ngày
5 8 ngày 44 ngày
6 3 ngày 36 ngày
7 2 ngày 48 ngày
8 0 ngày 43 ngày
9 5 ngày 59 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 2 ngày 62 ngày
1 4 ngày 34 ngày
2 6 ngày 46 ngày
3 0 ngày 43 ngày
4 1 ngày 49 ngày
5 25 ngày 44 ngày
6 17 ngày 36 ngày
7 3 ngày 48 ngày
8 7 ngày 43 ngày
9 20 ngày 59 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Tây Ninh lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 9 ngày 62 ngày
1 0 ngày 34 ngày
2 17 ngày 46 ngày
3 3 ngày 43 ngày
4 4 ngày 49 ngày
5 6 ngày 44 ngày
6 10 ngày 36 ngày
7 1 ngày 48 ngày
8 21 ngày 43 ngày
9 5 ngày 59 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80
New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings

Copyright © 2022-2025 by www.sxmn.com.vn. All Rights Reserved